Có 2 kết quả:
約法 yuē fǎ ㄩㄝ ㄈㄚˇ • 约法 yuē fǎ ㄩㄝ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) temporary law
(2) provisional constitution
(2) provisional constitution
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) temporary law
(2) provisional constitution
(2) provisional constitution
Bình luận 0